DS1823xs+ | RS2423RP+ | RS3621xs+ | ||
Dung lượng lưu trữ có thể sử dụng | 32 TB | 28 TB | 56 TB | |
Cấu hình lưu trữ | Khối lượng dữ liệu | 6 x 8 TB trong RAID 6 | 10 x 4 TB ở RAID 6 (Bao gồm 1 cục nóng dự phòng) | 10 x 8 TB trong RAID 6 (Bao gồm 1 cục nóng dự phòng) |
Bộ nhớ đệm SSD | 2 x 800 GB M.2 NVMe trong RAID 1 | 2 x 1920 GB SATA trong RAID 1 | 2 x 3840 GB SATA trong RAID 1 | |
Dung lượng dự phòng | Nguồn dữ liệu | 19,5 TB | 17 TB | 33,5 TB |
Thiết bị nguồn | 60 | 50 | 100 | |
Tài khoản SaaS | 140 | 400 | 800 | |
Bảo hành | 5 năm | Lên đến 5 năm | 5 năm | |
Bộ nhớ (mở rộng) | 16 GB | 16 GB | 32 GB | |
Danh sách SKU |
|
|
| |
All trademarks displayed are the property of their respective owners.
Tất cả các thương hiệu được hiển thị là tài sản của các chủ sở hữu tương ứng của họ.Kể từ ngày 24 tháng 3 năm 2023, Synology Inc. có xếp hạng tổng thể là 4,7 trên 5 trên Thị trường Giải pháp Phần mềm Sao lưu và Khôi phục Doanh nghiệp, dựa trên 40 bài đánh giá của Gartner Peer Insights™. Nhấp vào đây để tìm hiểu thêm.Gartner® và Peer InsightsTM là nhãn hiệu của Gartner, Inc. và/hoặc các chi nhánh của hãng. Bảo lưu mọi quyền. Nội dung của Gartner Peer Insights bao gồm các ý kiến của người dùng cuối cá nhân dựa trên kinh nghiệm của riêng họ và không nên hiểu là những tuyên bố thực tế, cũng như không đại diện cho quan điểm của Gartner hoặc các chi nhánh của hãng. Gartner không chứng thực bất kỳ nhà cung cấp, sản phẩm hoặc dịch vụ nào được mô tả trong nội dung này và không đưa ra bất kỳ bảo đảm rõ ràng hoặc ngụ ý nào đối với nội dung này, về tính chính xác hoặc đầy đủ của nội dung, bao gồm mọi bảo đảm về khả năng bán hoặc tính phù hợp cho một mục đích cụ thể.