Mua bộ định tuyến Synology tại cửa hàng trực tuyến yêu thích của bạn.
Bạn sẽ cần ít nhất hai Synology Router, một thiết bị đóng vai trò thiết bị chính và một thiết bị khác đóng vai trò làm điểm phát Wi-Fi (xem bảng để biết chi tiết). Thiết lập nhanh chóng, dễ dàng và có thể thực hiện trên trình duyệt web hoặc ứng dụng di động DS router. Hãy tham khảo hướng dẫn sau để được hướng dẫn chi tiết.
Điểm Wi-Fi chính | Điểm phát Wi-Fi bổ sung |
---|---|
RT6600ax | RT6600ax, WRX560, RT2600ac*, MR2200ac |
WRX560 | WRX560, RT2600ac*, MR2200ac |
RT2600ac | RT2600ac*, MR2200ac |
MR2200ac | MR2200ac |
*Để sử dụng RT2600ac làm điểm phát Wi-Fi bổ sung, người dùng phải nâng cấp lên SRM 1.3 trở lên rồi tiến hành khôi phục cài đặt gốc.
Thông số kỹ thuật phần cứng |
||
---|---|---|
CPU |
||
CPU
|
Quad core 1.8 GHz | |
Hardware Acceleration Engine |
||
Hardware Acceleration Engine
|
Layer 4 / Layer 7 | |
Memory |
||
Memory
|
1 GB DDR3 | |
Antenna Type |
||
Antenna Type
|
|
|
LAN Port |
||
LAN Port
|
|
|
WAN Port |
||
WAN Port
|
|
|
Cổng ngoài |
||
Cổng ngoài
|
USB 3.2 Gen 1 x 1 (5V, 0.9A power output) | |
IEEE 802.11ax |
||
IEEE 802.11ax
|
|
|
Ghi chú | 160 MHz is not supported in Canada and Australia. | |
Wi-Fi Encryption |
||
Wi-Fi Encryption
|
WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, WPA2/WPA3-Personal, WPA3-Personal/Enterprise, Wi-Fi Enhanced Open (OWE) | |
Button and Switch |
||
Button and Switch
|
WPS, Power, Reset, Wi-Fi On/Off | |
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) |
||
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu)
|
175 mm x 320 mm x 200 mm | |
Ghi chú | Ăng-ten ở vị trí thẳng đứng | |
Trọng lượng |
||
Trọng lượng
|
1.6 kg | |
Nhiệt độ |
||
Nhiệt độ
|
Nhiệt độ hoạt động | 5°C sang 40°C (40°F sang 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) | |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 95% RH | |
Chứng nhận |
||
Chứng nhận
|
|
|
Wi-Fi Certification |
||
Wi-Fi Certification
|
|
|
Bảo hành |
||
Bảo hành
|
2 năm | |
Ghi chú | Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) | |
Điện áp đầu vào AC |
||
Điện áp đầu vào AC
|
100 V đến 240 V AC | |
Tần số nguồn |
||
Tần số nguồn
|
50/60 Hz, Một pha | |
Tiêu thụ điện |
||
Tiêu thụ điện
|
11.11 W (Truy cập) 6.77 W (Idle) |
|
Môi trường |
||
Môi trường
|
Tuân thủ RoHS | |
Nội dung gói hàng |
||
Nội dung gói hàng
|
|