Ổ cứng HDD SATA 3,5" dòng sản phẩm Enterprise
Đăng ký nhận bản tin Synology

Ổ cứng HDD SATA 3,5" dòng sản phẩm Enterprise

Ổ cứng hiệu suất cao, đáng tin cậy dành cho hệ thống Synology

Hiệu suất

Hiệu suất

Truyền dữ liệu liên tục lên đến 281 MB/s

Tối ưu hóa

Tối ưu hóa

Tốc độ đọc tuần tự nhanh hơn tới 23% trong NAS Synology

Độ ổn định

Độ ổn định

Thiết kế riêng cho các máy chủ Synology hoạt động 24/7

Các bản cập nhật

Các bản cập nhật

Cập nhật firmware của ổ đĩa chỉ bằng một thao tác trên DSM

Mở rộng hiệu suất nhất quán

Thông qua quá trình thử nghiệm và tối ưu, ổ HDD dòng HAT5300 đã được điều chỉnh để mang lại hiệu suất đọc tuần tự ổn định cao hơn tới 23% trong môi trường nhiều người dùng có yêu cầu khắt khe.

Synology HAT5300-12T Brand A Brand B Brand C Clients 50% 60% 70% 80% 90% 100% 110% 120% 130% 140% 150% 160% 170% 12 8 24 36 48 60 72

Thiết kế để đạt hiệu suất cao nhất

Quá trình xác minh nghiêm ngặt

Hơn 500,000 giờ thử nghiệm căng thẳng với các thiết bị Synology giúp đảm bảo ổ đĩa HAT5300 có thể chịu được cả những môi trường đòi hỏi khắt khe nhất trong doanh nghiệp và mang lại hiệu suất có độ tin cậy cao.

Cumulative testing Stress tests

Nâng cấp firmware bằng một thao tác

Thông báo cập nhật firmware tự động và cài đặt bằng một thao tác thông qua DSM, giảm lượng công việc bảo trì và giảm khả năng bỏ sót.

Nâng cấp firmware bằng một thao tác

Độ bền trong môi trường 24/7

Với đánh giá MTBF lên đến 2.5 triệu giờ, ổ cứng HDD dòng HAT5300 hỗ trợ 550 TB khối lượng công việc mỗi năm và công nghệ bộ nhớ đệm ghi liên tục giúp giảm thiểu hư hỏng dữ liệu trong trường hợp mất điện đột ngột.

Workload support MTBF rating up to
Bảo hành 5 năm

Bảo hành 5 năm

Tại Synology, chúng tôi cam kết chất lượng và luôn cải tiến sản phẩm. Ổ đĩa HAT5300 được hỗ trợ bằng chương trình bảo hành có giới hạn 5 năm, bao gồm các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và thay thế phần cứng để tối đa hóa lợi tức đầu tư của bạn. Tìm hiểu thêm

Hệ thống lưu trữ hiệu suất cao

RackStation

RS3621xs+

RS3621xs+
  • Bộ xử lý 8 nhân Intel® Xeon®
  • Tích hợp cổng 10GbE kép
  • Lên đến 64 GB DDR4 ECC UDIMM
RackStation

RS4021xs+

RS4021xs+
  • Hơn 234,698 IOPS đọc ngẫu nhiên 4K
  • Tích hợp cổng 10GbE kép
  • Lên đến 40 khay với RX1217RP/RX1217
RackStation

RS1619xs+

RS1619xs+
  • CPU Bốn nhân 2.2 GHz
  • Hỗ trợ 10GbE tùy chọn
  • Khe cắm M.2 NVMe tích hợp cho bộ nhớ đệm SSD

Lưu ý:

  1. Thời gian bảo hành bắt đầu từ ngày mua ghi trên hóa đơn mua hàng.
  2. Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa của ổ đĩa HAT5310-20T.
  3. Hoạt động thử nghiệm hiệu suất được Synology thực hiện bằng cách sử dụng 12 ổ đĩa trên SA3600, thiết lập cấu hình bằng RAID 5, so sánh với các ổ đĩa cùng cấp (Enterprise) bằng IOMeter (khối 64 KB). Kết quả chỉ mang tính chất tham khảo. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc, phương pháp thử nghiệm và cách thiết lập cấu hình của thiết bị và phần mềm.
  4. Thời gian bình quân giữa các lần mắc lỗi (MTBF) không phải con số ước tính hoặc đảm bảo tuổi thọ của sản phẩm. Đây là giá trị thống kê liên quan đến tỷ lệ mắc lỗi trung bình trên một số lượng lớn sản phẩm và có thể không phản ánh chính xác hoạt động thực tế. Tuổi thọ vận hành thực tế của sản phẩm có thể khác với MTBF.
  5. Hình ảnh sản phẩm chỉ nhằm mục đích minh họa. Sản phẩm thực tế có thể mang nhãn hiệu hoặc vỏ ngoài khác, không ảnh hưởng tới tính chất hiệu năng của sản phẩm.
Thông số kỹ thuật phần cứng
HAT5300-4T
HAT5310-8T
HAT5300-12T
HAT5300-16T
HAT5310-18T
HAT5310-20T
Chung
Dung lượng 4 TB 8 TB 12 TB 16 TB 18 TB 20 TB
Dạng thức 3.5" 3.5" 3.5" 3.5" 3.5" 3.5"
Giao diện SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s
Hiệu suất
Tốc độ quay 7,200 rpm 7,200 rpm 7,200 rpm 7,200 rpm 7,200 rpm 7,200 rpm
Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa (Tiêu chuẩn) 255 MB/s 260 MB/s 254 MB/s 275 MB/s 281 MB/s 281 MB/s
Độ ổn định
Bảo hành 5 năm 5 năm 5 năm 5 năm 5 năm 5 năm
Ghi chú
Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm)
Mức tiêu thụ điện năng
Chế độ chờ chủ động (Tiêu chuẩn) 4.07 W 5.61 W 4.25 W 4.00 W 4.16 W 4.38 W
Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4 KB Q1) (Tiêu chuẩn) 7.76 W 9.29 W 7.83 W 7.63 W 8.35 W 8.11 W
Ghi chú
Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng.
Nhiệt độ
Vận hành 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F)
Không hoạt động -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F)
Khả năng tương thích
Các mẫu sản phẩm áp dụng
Thông số kỹ thuật phần cứng
HAT5300-4T
HAT5310-8T
HAT5300-12T
HAT5300-16T
HAT5310-18T
HAT5310-20T
Chung Dung lượng 4 TB 8 TB 12 TB 16 TB 18 TB 20 TB
Dạng thức 3.5" 3.5" 3.5" 3.5" 3.5" 3.5"
Giao diện SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s
Hiệu suất Tốc độ quay 7,200 rpm 7,200 rpm 7,200 rpm 7,200 rpm 7,200 rpm 7,200 rpm
Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa (Tiêu chuẩn) 255 MB/s 260 MB/s 254 MB/s 275 MB/s 281 MB/s 281 MB/s
Độ ổn định Bảo hành 5 năm 5 năm 5 năm 5 năm 5 năm 5 năm
Ghi chú Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm)
Mức tiêu thụ điện năng Chế độ chờ chủ động (Tiêu chuẩn) 4.07 W 5.61 W 4.25 W 4.00 W 4.16 W 4.38 W
Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4 KB Q1) (Tiêu chuẩn) 7.76 W 9.29 W 7.83 W 7.63 W 8.35 W 8.11 W
Ghi chú Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng.
Nhiệt độ Vận hành 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F)
Không hoạt động -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F)
Khả năng tương thích
Các mẫu sản phẩm áp dụng