Đăng ký nhận bản tin Synology

HDD SATA 3.5"
Dòng Plus

Ổ cứng đáng tin cậy được thiết kế đặc biệt dành cho các thiết bị Synology trong môi trường gia đình và văn phòng nhỏ.

Độ bền

Độ bền

Được thiết kế để hoạt động 24/7

Cập nhật

Cập nhật

Cập nhật firmware liền mạch thông qua DSM

Hỗ trợ trọn gói

Hỗ trợ trọn gói

Khắc phục sự cố nhanh chóng từ Synology

Ổ cứng được thiết kế cho hệ thống Synology

Cập nhật firmware dễ dàng

Độ tin cậy vượt trội

Sử dụng công nghệ ghi từ tính thông thường (CMR) 100%, ổ đĩa thuộc dòng sản phẩm Plus sẽ đảm bảo hiệu suất ghi ổn định trong suốt thời gian sử dụng.

Tỷ lệ khối lượng công việc 180 TB /năm
MTBF lên đến 1,2 triệu giờ

Cập nhật firmware dễ dàng

Có thể cập nhật firmware trực tiếp thông qua DSM, đảm bảo các ổ đĩa nhận được những bản vá lỗi mới nhất mà không cần phải tháo ổ đĩa.

Cập nhật firmware dễ dàng

Thử nghiệm toàn diện

Các ổ đĩa Synology thuộc Dòng Plus đã trải qua các bài thử nghiệm kỹ lưỡng về khả năng tương thích và chịu áp lực để đảm bảo hoạt động trơn tru 24/7 dưới khối lượng công việc cho nhiều người dùng.

500K+ giờ thử nghiệm
Bảo hành 3 năm

Bảo hành 3 năm

Tại Synology, chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm sáng tạo và chất lượng cao. Ổ đĩa thuộc Dòng Plus được hỗ trợ bằng chương trình bảo hành có giới hạn 3 năm, bao gồm các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật hàng đầu và dịch vụ thay thế phần cứng. Tìm hiểu thêm

Dành cho hệ thống lưu trữ của bạn

RackStation

RS422+

RS422+
  • Đọc tuần tự trên 590 MB/s
  • Thiết kế 1U chiều sâu 12 inch nhỏ gọn
  • Hỗ trợ 10 GbE tùy chọn
DiskStation

DS923+

detail_HAT3300.system_item1_mode2
  • Khe cắm NVMe M.2 tích hợp cho bộ nhớ đệm hoặc vùng lưu trữ SSD
  • Mở rộng 10 GbE tùy chọn
  • Lên đến 32 GB DDR4 ECC Bộ nhớ
DiskStation

DS223

detail_HAT3300.system_item1_mode3
  • CPU Bốn nhân 1.7 GHz
  • Yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng
  • Hỗ trợ hệ thống tập tin Btrfs

Lưu ý:

  1. Khối lượng công việc được định nghĩa là lượng dữ liệu được ghi, đọc hoặc xác minh bằng lệnh từ hệ thống máy chủ.

  2. Thời gian bình quân giữa các lần mắc lỗi (MTBF) không phải con số ước tính hoặc đảm bảo tuổi thọ của sản phẩm. Đây là giá trị thống kê liên quan đến tỷ lệ mắc lỗi trung bình trên một số lượng lớn sản phẩm và có thể không phản ánh chính xác hoạt động thực tế. Tuổi thọ vận hành thực tế của sản phẩm có thể khác với MTBF.

  3. Thời gian bảo hành bắt đầu từ ngày mua ghi trên hóa đơn mua hàng.

Thông số kỹ thuật phần cứng
HAT3300-2T
HAT3300-4T
HAT3300-6T
HAT3310-8T
HAT3310-12T
HAT3310-16T
Chung
Dung lượng 2 TB 4 TB 6 TB 8 TB 12 TB 16 TB
Dạng thức 3.5" 3.5" 3.5" 3.5" 3.5" 3.5"
Giao diện SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s
Hiệu suất
Tốc độ quay 5,400 rpm 5,400 rpm 5,400 rpm 7,200 rpm 7,200 rpm 7,200 rpm
Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa (Tiêu chuẩn) 180 MB/s 202 MB/s 202 MB/s 260 MB/s 281 MB/s 281 MB/s
Độ ổn định
Bảo hành 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm
Ghi chú
Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm)
Mức tiêu thụ điện năng
Chế độ chờ chủ động (Tiêu chuẩn) 2.8 W 3.96 W 3.4 W 5.61 W 3.30 W 4.14 W
Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4 KB Q1) (Tiêu chuẩn) 3.1 W 4.85 W 5.3 W 8.41 W 6.85 W 7.48 W
Ghi chú
Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng.
Nhiệt độ
Vận hành 0°C sang 65°C (32°F sang 149°F) 0°C sang 65°C (32°F sang 149°F) 0°C sang 65°C (32°F sang 149°F) 5°C sang 65°C (41°F sang 149°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F)
Không hoạt động -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F)
Khả năng tương thích
Các mẫu sản phẩm áp dụng
Thông số kỹ thuật phần cứng
HAT3300-2T
HAT3300-4T
HAT3300-6T
HAT3310-8T
HAT3310-12T
HAT3310-16T
Chung Dung lượng 2 TB 4 TB 6 TB 8 TB 12 TB 16 TB
Dạng thức 3.5" 3.5" 3.5" 3.5" 3.5" 3.5"
Giao diện SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s
Hiệu suất Tốc độ quay 5,400 rpm 5,400 rpm 5,400 rpm 7,200 rpm 7,200 rpm 7,200 rpm
Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa (Tiêu chuẩn) 180 MB/s 202 MB/s 202 MB/s 260 MB/s 281 MB/s 281 MB/s
Độ ổn định Bảo hành 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm
Ghi chú Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm)
Mức tiêu thụ điện năng Chế độ chờ chủ động (Tiêu chuẩn) 2.8 W 3.96 W 3.4 W 5.61 W 3.30 W 4.14 W
Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4 KB Q1) (Tiêu chuẩn) 3.1 W 4.85 W 5.3 W 8.41 W 6.85 W 7.48 W
Ghi chú Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng.
Nhiệt độ Vận hành 0°C sang 65°C (32°F sang 149°F) 0°C sang 65°C (32°F sang 149°F) 0°C sang 65°C (32°F sang 149°F) 5°C sang 65°C (41°F sang 149°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F)
Không hoạt động -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F)
Khả năng tương thích
Các mẫu sản phẩm áp dụng