Bạn cần chúng tôi hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp?
Hãy cho chúng tôi biết bạn cần gì và các chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ để tư vấn.
Contact us
Bảng tham chiếu sau đây cho thấy dung lượng tối đa có thể sử dụng dựa trên các cơ chế dự phòng dữ liệu khác nhau.
Bạn có thể chọn số lượng khay phù hợp với dung lượng yêu cầu và cơ chế dự phòng dữ liệu.
Chọn dung lượng ổ đĩa bạn muốn sử dụng.
Khay | Loại RAID | ||
---|---|---|---|
RAID 1 (Nhân bản) | RAID 5 (Dự phòng 1 đĩa) | RAID 6 (Dự phòng 2 đĩa) | |
1-Khay | NA | NA | NA |
2-Khay | 20 TB | NA | NA |
4-Khay | 20 TB | 60 TB | 40 TB |
5-Khay | 20 TB | 80 TB | 60 TB |
6-Khay | 20 TB | 100 TB | 80 TB |
8-Khay | 20 TB | 140 TB | 120 TB |
12-Khay | 20 TB | 220 TB | 200 TB |
1-Khay | NA | NA | NA |
2-Khay | 18 TB | NA | NA |
4-Khay | 18 TB | 54 TB | 36 TB |
5-Khay | 18 TB | 72 TB | 54 TB |
6-Khay | 18 TB | 90 TB | 72 TB |
8-Khay | 18 TB | 126 TB | 108 TB |
12-Khay | 18 TB | 198 TB | 180 TB |
1-Khay | NA | NA | NA |
2-Khay | 16 TB | NA | NA |
4-Khay | 16 TB | 48 TB | 32 TB |
5-Khay | 16 TB | 64 TB | 48 TB |
6-Khay | 16 TB | 80 TB | 64 TB |
8-Khay | 16 TB | 112 TB | 96 TB |
12-Khay | 16 TB | 176 TB | 160 TB |
1-Khay | NA | NA | NA |
2-Khay | 14 TB | NA | NA |
4-Khay | 14 TB | 42 TB | 28 TB |
5-Khay | 14 TB | 56 TB | 42 TB |
6-Khay | 14 TB | 70 TB | 56 TB |
8-Khay | 14 TB | 98 TB | 84 TB |
12-Khay | 14 TB | 154 TB | 140 TB |
1-Khay | NA | NA | NA |
2-Khay | 12 TB | NA | NA |
4-Khay | 12 TB | 36 TB | 24 TB |
5-Khay | 12 TB | 48 TB | 36 TB |
6-Khay | 12 TB | 60 TB | 48 TB |
8-Khay | 12 TB | 84 TB | 72 TB |
12-Khay | 12 TB | 132 TB | 120 TB |
1-Khay | NA | NA | NA |
2-Khay | 10 TB | NA | NA |
4-Khay | 10 TB | 30 TB | 20 TB |
5-Khay | 10 TB | 40 TB | 30 TB |
6-Khay | 10 TB | 50 TB | 40 TB |
8-Khay | 10 TB | 70 TB | 60 TB |
12-Khay | 10 TB | 110 TB | 100 TB |
1-Khay | NA | NA | NA |
2-Khay | 8 TB | NA | NA |
4-Khay | 8 TB | 24 TB | 16 TB |
5-Khay | 8 TB | 32 TB | 24 TB |
6-Khay | 8 TB | 40 TB | 32 TB |
8-Khay | 8 TB | 56 TB | 48 TB |
12-Khay | 8 TB | 88 TB | 80 TB |
1-Khay | NA | NA | NA |
2-Khay | 6 TB | NA | NA |
4-Khay | 6 TB | 18 TB | 12 TB |
5-Khay | 6 TB | 24 TB | 18 TB |
6-Khay | 6 TB | 30 TB | 24 TB |
8-Khay | 6 TB | 42 TB | 36 TB |
12-Khay | 6 TB | 66 TB | 60 TB |
1-Khay | NA | NA | NA |
2-Khay | 4 TB | NA | NA |
4-Khay | 4 TB | 12 TB | 8 TB |
5-Khay | 4 TB | 16 TB | 12 TB |
6-Khay | 4 TB | 20 TB | 16 TB |
8-Khay | 4 TB | 28 TB | 24 TB |
12-Khay | 4 TB | 44 TB | 40 TB |
1-Khay | NA | NA | NA |
2-Khay | 3 TB | NA | NA |
4-Khay | 3 TB | 9 TB | 6 TB |
5-Khay | 3 TB | 12 TB | 9 TB |
6-Khay | 3 TB | 15 TB | 12 TB |
8-Khay | 3 TB | 21 TB | 18 TB |
12-Khay | 3 TB | 33 TB | 30 TB |
1-Khay | NA | NA | NA |
2-Khay | 2 TB | NA | NA |
4-Khay | 2 TB | 6 TB | 4 TB |
5-Khay | 2 TB | 8 TB | 6 TB |
6-Khay | 2 TB | 10 TB | 8 TB |
8-Khay | 2 TB | 14 TB | 12 TB |
12-Khay | 2 TB | 22 TB | 20 TB |
1-Khay | NA | NA | NA |
2-Khay | 1 TB | NA | NA |
4-Khay | 1 TB | 3 TB | 2 TB |
5-Khay | 1 TB | 4 TB | 3 TB |
6-Khay | 1 TB | 5 TB | 4 TB |
8-Khay | 1 TB | 7 TB | 6 TB |
12-Khay | 1 TB | 11 TB | 10 TB |
Để tìm hiểu thêm về dung lượng khả dụng tương ứng với các loại RAID khác nhau, hãy tham khảo Công cụ tính RAID của Synology.
- Mẫu sản phẩm 1 khay không cung cấp cơ chế dự phòng dữ liệu. Dung lượng khả dụng bằng với dung lượng đĩa đơn lẻ.