Nhiều lợi ích hơn với DiskStation Manager
Tận dụng hàng loạt các giải pháp năng suất gốc, quản lý và bảo mật có sẵn trong hệ điều hành Synology DSM trên nền tảng web.
Giải pháp quản lý dữ liệu hiệu suất cao, tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp vừa và nhỏ
Kết hợp hiệu suất all-flash với đặc tính dễ sử dụng và độ tin cậy của hệ thống Synology. FS3410 được thiết kế để giải quyết các tình huống yêu cầu thông lượng cao và độ trễ thấp.
Tận dụng hàng loạt các giải pháp năng suất gốc, quản lý và bảo mật có sẵn trong hệ điều hành Synology DSM trên nền tảng web.
Giúp doanh nghiệp của bạn không bị mất dữ liệu và giảm thiểu thời gian ngừng dịch vụ.
Quản lý tài khoản người dùng và thiết bị trên quy mô toàn doanh nghiệp bằng các dịch vụ thư mục mạnh mẽ.
Bảo vệ NAS Synology của bạn khỏi các mối đe dọa tinh vi nhất bằng các giải pháp bảo mật hàng đầu trong ngành.
Quản lý, đồng bộ hóa và chia sẻ tập tin từ nhiều thiết bị trên một nền tảng tập trung.
Quản lý tình trạng triển khai và quản lý tập trung các bản cập nhật một cách dễ dàng.
Sao lưu và đồng bộ hóa dữ liệu dễ dàng giữa các tài khoản đám mây công cộng và NAS của bạn.
FS3410 được hỗ trợ bởi gói bảo hành giới hạn 5 năm của Synology,
Tận dụng hiệu suất bền vững và độ tin cậy cao với các ổ đĩa chuẩn doanh nghiệp, được thiết kế riêng cho các hệ thống Synology.
Thông số kỹ thuật phần cứng |
||
---|---|---|
CPU |
||
CPU
|
Mẫu CPU | Intel Xeon D-1541 |
Số lượng CPU | 1 | |
CPU Core | 8 | |
Kiến trúc CPU | 64-bit | |
Tần số CPU | 2.1 (căn bản) / 2.7 (tốc độ cao) GHz | |
Công cụ mã hóa phần cứng | ||
Bộ nhớ |
||
Bộ nhớ
|
Bộ nhớ hệ thống | 16 GB DDR4 ECC RDIMM |
Mô-đun bộ nhớ lắp sẵn | 16 GB (16 GB x 1) | |
Tổng số khe cắm bộ nhớ | 4 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 GB (32 GB x 4) | |
Ghi chú |
|
|
Lưu trữ |
||
Lưu trữ
|
Khay ổ đĩa | 24 |
Loại ổ đĩa (Xem tất cả các ổ đĩa được hỗ trợ) | 2.5" SATA SSD | |
Ổ đĩa có thể thay thế nóng* | ||
Ghi chú | Synology chỉ đảm bảo đầy đủ chức năng, độ tin cậy và hiệu suất cho các ổ đĩa Synology được liệt kê trong danh sách khả năng tương thích. Việc sử dụng các linh kiện không phù hợp có thể hạn chế các chức năng nhất định và dẫn đến mất dự liệu hoặc khiến hệ thống mất ổn định. | |
Cổng ngoài |
||
Cổng ngoài
|
Cổng LAN RJ-45 1 GbE | 4 |
Cổng LAN RJ-45 10 GbE | 2 | |
Cổng LAN quản lý ngoài băng tần | 1 | |
Số cổng LAN tối đa | 15 | |
Cổng USB 3.2 Gen 1* | 2 | |
Ghi chú | This device's 1GbE LAN ports have a maximum transmission unit (MTU) size of 1,500 bytes. | |
PCIe |
||
PCIe
|
Khe mở rộng PCIe | 2 x Gen3 x8 slots (x8 link) |
Hình thức |
||
Hình thức
|
Dạng thức (RU) | 2U |
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | 88 mm x 482 mm x 724 mm | |
Trọng lượng | 15.0 kg | |
Hỗ trợ lắp đặt giá đỡ* | Giá đỡ 4 trụ 19" (Synology Rail Kit – RKS-02) | |
Ghi chú | Bộ thanh ray được bán riêng | |
Thông tin khác |
||
Thông tin khác
|
Quạt hệ thống | 80 mm x 80 mm x 4 pcs |
Chế độ tốc độ quạt |
|
|
Quạt hệ thống dễ thay thế | ||
Khôi phục nguồn | ||
Mức độ ồn* | 46.1 dB(A) | |
Hẹn giờ bật/tắt nguồn | ||
Wake on LAN/WAN | ||
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi | 550 watt | |
Nguồn dự phòng | ||
Điện áp đầu vào AC | 100V to 240V AC | |
Tần số nguồn | 50/60 Hz, Một pha | |
Mức tiêu thụ điện năng |
113.84 watt (Truy cập) |
|
Đơn vị đo nhiệt độ Anh |
388.70 BTU/hr (Truy cập) |
|
Ghi chú |
|
|
Nhiệt độ |
||
Nhiệt độ
|
Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 35°C (32°F sang 95°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) | |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 95% RH | |
Chứng nhận |
||
Chứng nhận
|
|
|
Bảo hành |
||
Bảo hành
|
5 năm | |
Ghi chú | Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) | |
Môi trường |
||
Môi trường
|
Tuân thủ RoHS | |
Nội dung gói hàng |
||
Nội dung gói hàng
|
|
|
Phụ kiện tùy chọn |
||
Phụ kiện tùy chọn
|
|
|
Ghi chú | Đối với cấu hình bộ nhớ đa mô-đun, tất cả các mô-đun phải giống hệt nhau và có cùng số model. Kiểm tra Sổ tay Sản phẩm của sản phẩm Synology của bạn để biết cấu hình bộ nhớ được khuyến nghị. |