DiskStation DS423+
Trung tâm lưu trữ nhỏ gọn với 100% quyền sở hữu dữ liệu
Mạnh mẽ và nhỏ gọn
Chức năng mạnh mẽ gói gọn trong thùng máy 4 khay
Hợp nhất và chia sẻ
Lưu trữ, sắp xếp và chia sẻ lên đến 72 TB dữ liệu.
Tích hợp khả năng bảo vệ dữ liệu
Mang đến các biện pháp che chở phần cứng và phần mềm để bảo vệ dữ liệu, được hàng triệu người tin cậy.
Hiệu năng toàn diện và mạnh mẽ
DS423+ linh hoạt có thể vừa đóng vai trò là thiết bị lưu trữ trung tâm, vừa là trung tâm đa phương tiện.
Tốc độ đọc/ghi lên đến
2 khe cắm SSD M.2
2 cổng LAN 1 GbE
Btrfs: hệ thống tập tin nâng cao để bảo vệ dữ liệu
Hệ điều hành Synology DiskStation Manager (DSM) giúp DS423+ sử dụng hệ thống tập tin Btrfs tiên tiến, bảo vệ dữ liệu khỏi bị hư hỏng và cho phép đảo ngược mọi thay đổi ngoài ý muốn hoặc có hại với công nghệ bản ghi nhanh. Tìm hiểu thêm
Lưu trữ, chia sẻ và bảo vệ
Quản lý toàn bộ tài liệu, ảnh và các tập tin khác, sao lưu ứng dụng và thiết bị, đồng thời bảo vệ tài sản hữu hình bằng hệ thống giám sát video chuyên nghiệp.
Đám mây cá nhân để truy cập dữ liệu liền mạch
Sao lưu nhiều lớp
Giám sát thông minh
Hiệu suất được hỗ trợ bởi ổ cứng Synology
Tận dụng hiệu suất và độ tin cậy có tính bền vững cao với các ổ đĩa chuẩn doanh nghiệp, có tính năng bảo vệ dữ liệu tích hợp, được thiết kế cho các hệ thống Synology.
Nhiều lợi ích hơn với DiskStation Manager
Tận dụng hàng loạt các giải pháp tăng năng suất làm việc, quản lý và bảo mật có sẵn trong hệ điều hành Synology DSM trên nền tảng web.
Central Management System
Quản lý thuận tiện các thiết bị NAS Synology của bạn trên bảng điều khiển tập trung.
Bảo mật
Bảo vệ NAS Synology của bạn khỏi các mối đe dọa tinh vi nhất bằng các giải pháp bảo mật hàng đầu trong ngành.
Synology High Availability
Chuyển đổi liền mạch giữa các máy chủ phân cụm trong trường hợp máy chủ bị lỗi để giảm thiểu tác động đến các ứng dụng.
Synology luôn sát cánh bên bạn
DS423+ được bảo hành phần cứng 3 năm của Synology.6 Một số khu vực có tùy chọn bảo hành mở rộng 2 năm để mở rộng phạm vi bảo hành lên đến 5 năm. Tìm hiểu thêm
Tổng quan về phần cứng
- 1Status Indicator
- 2Drive Status Indicators
- 3Khe cắm mở rộng bộ nhớ
- 4Drive Tray Locks
- 5USB 3.2 Gen 1 Port
- 6Power Button
- 7Drive Trays
- 81GbE RJ-45 Ports
- 9Reset Button
- 10USB 3.2 Gen 1 Port
- 11Power Port
- 12Fans
- 13Kensington Security Slot
- 14M.2 NVMe SSD Slots
Thêm biện pháp để khai thác NAS của bạn
Lưu ý:
Số liệu hiệu suất được thu thập thông qua thử nghiệm nội bộ của Synology. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường thử nghiệm, mức sử dụng và cấu hình. Xem biểu đồ hiệu suất để biết thêm thông tin.
Ổ cứng SSD M.2 NVMe thuộc dòng sản phẩm Synology SNV3400 có thể lắp đặt trên các khe cắm M.2 tích hợp để kích hoạt bộ nhớ đệm SSD hoặc tạo vùng lưu trữ SSD. Ổ đĩa được bán riêng.
C2 Storage cho Hyper Backup và Hybrid Share yêu cầu mua gói đăng ký hàng năm hoặc hàng tháng đủ điều kiện. Mỗi tài khoản mới đăng ký sẽ nhận được một bản dùng thử miễn phí. Tìm hiểu thêm
Surveillance Station bao gồm 2 giấy phép miễn phí. Bạn cần có giấy phép bổ sung nếu muốn kết nối nhiều camera và thiết bị hơn.
Card bổ trợ PCIe, thiết bị mở rộng và ổ lưu trữ được bán riêng. Hãy tham khảo danh sách tương thích để biết các thiết bị tương thích.
Thời gian bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trên biên lai mua hàng. Truy cập https://www.synology.com/company/legal/warranty để biết thêm thông tin.
Thông số kỹ thuật phần cứng |
||
---|---|---|
CPU |
||
CPU
|
Mẫu CPU | Intel Celeron J4125 |
Số lượng CPU | 1 | |
CPU Core | 4 | |
Kiến trúc CPU | 64-bit | |
Tần số CPU | 2.0 (căn bản) / 2.7 (tốc độ cao) GHz | |
Công cụ mã hóa phần cứng | ||
Bộ nhớ |
||
Bộ nhớ
|
Bộ nhớ hệ thống | 2 GB DDR4 non-ECC |
Tổng số khe cắm bộ nhớ | 1 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB (2 GB + 4 GB) | |
Ghi chú |
|
|
Lưu trữ |
||
Lưu trữ
|
Khay ổ đĩa | 4 |
Khe ổ đĩa M.2 | 2 (NVMe) | |
Loại ổ đĩa tương thích* (Xem tất cả ổ đĩa được hỗ trợ) |
|
|
Ổ đĩa có thể thay thế nóng* | ||
Ghi chú |
|
|
Cổng ngoài |
||
Cổng ngoài
|
Cổng LAN RJ-45 1 GbE | 2 |
Cổng USB 3.2 Gen 1* | 2 | |
Ghi chú |
|
|
Hình thức |
||
Hình thức
|
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | 166 mm x 199 mm x 223 mm |
Trọng lượng | 2.18 kg | |
Thông tin khác |
||
Thông tin khác
|
Quạt hệ thống | 92 mm x 92 mm x 2 pcs |
Chế độ tốc độ quạt |
|
|
Đèn LED phía trước có thể điều chỉnh độ sáng | ||
Khôi phục nguồn | ||
Mức độ ồn* | 19.8 dB(A) | |
Hẹn giờ bật/tắt nguồn | ||
Wake on LAN/WAN | ||
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi | 90 watt | |
Điện áp đầu vào AC | 100V to 240V AC | |
Tần số nguồn | 50/60 Hz, Một pha | |
Mức tiêu thụ điện năng |
28.3 watt (Truy cập) 8.45 watt (Ngủ đông HDD) |
|
Đơn vị đo nhiệt độ Anh |
96.5 BTU/hr (Truy cập) 28.81 BTU/hr (Ngủ đông HDD) |
|
Ghi chú |
|
|
Nhiệt độ |
||
Nhiệt độ
|
Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 40°C (32°F sang 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) | |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 95% RH | |
Chứng nhận |
||
Chứng nhận
|
|
|
Bảo hành |
||
Bảo hành
|
Bảo hành phần cứng 3 năm, có thể mở rộng đến 5 năm với EW201 hoặc Gói bảo hành mở rộng Plus | |
Ghi chú |
|
|
Môi trường |
||
Môi trường
|
Tuân thủ RoHS | |
Nội dung gói hàng |
||
Nội dung gói hàng
|
|
|
Phụ kiện tùy chọn |
||
Phụ kiện tùy chọn
|
|
|
Ghi chú | Tất cả các mô-đun bộ nhớ sẽ hoạt động ở tần suất tối đa do nhà sản xuất CPU chỉ định. |
Lưu ý:
- Thông số kỹ thuật của sản phẩm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
- Các số liệu này dựa trên thử nghiệm nội bộ của Synology. Mỗi bài thử nghiệm về hiệu suất đều được thực hiện riêng lẻ. Không có dịch vụ hoặc ứng dụng nào khác được xử lý cùng lúc.
- Hiệu suất thực tế có thể thấp hơn so với con số thử nghiệm trong phòng thí nghiệm do khác biệt về cấu hình máy chủ, phương thức triển khai và số lượng hoạt động đang vận hành.
- Nếu yêu cầu sử dụng vượt quá thông số kỹ thuật ở trên, vui lòng liên hệ với đối tác khu vực của chúng tôi để được tư vấn về chuyên môn.