Nhiều lợi ích hơn với DiskStation Manager
Tận dụng hàng loạt các giải pháp năng suất, quản lý và bảo mật có sẵn trong hệ điều hành Synology DSM trên nền tảng web.
Lưu trữ hiệu quả để quản lý dữ liệu tập trung
RS2423RP+/RS2423+ mang lại hiệu suất vượt trội với hơn 155K/79K IOPS đọc/ghi ngẫu nhiên, cũng như thông lượng đọc/ghi tuần tự lên đến 3.500/1.700 MB/giây.
Tận hưởng hiệu suất bền vững và độ tin cậy cao với các ổ đĩa chuẩn doanh nghiệp, được thiết kế cho Synology NAS và sở hữu tính năng bảo vệ dữ liệu tích hợp.
Tận dụng hàng loạt các giải pháp năng suất, quản lý và bảo mật có sẵn trong hệ điều hành Synology DSM trên nền tảng web.
Quản lý thuận tiện các thiết bị NAS Synology của bạn trên bảng điều khiển tập trung.
Bảo vệ NAS Synology của bạn khỏi các mối đe dọa tinh vi nhất bằng các giải pháp bảo mật hàng đầu trong ngành.
Real-time system-level protection with automatic failover mechanism to maximize service availability.
Thông số kỹ thuật phần cứng |
RS2423RP+
|
RS2423+
|
---|---|---|
CPU |
||
Mẫu CPU | AMD Ryzen V1780B | AMD Ryzen V1780B |
Số lượng CPU | 1 | 1 |
CPU Core | 4 | 4 |
Kiến trúc CPU | 64-bit | 64-bit |
Tần số CPU | 3.35 (căn bản) / 3.6 (tốc độ cao) GHz | 3.35 (căn bản) / 3.6 (tốc độ cao) GHz |
Công cụ mã hóa phần cứng | ||
Bộ nhớ |
||
Bộ nhớ hệ thống | 8 GB DDR4 ECC UDIMM | 8 GB DDR4 ECC UDIMM |
Mô-đun bộ nhớ lắp sẵn | 8 GB (8 GB x 1) | 8 GB (8 GB x 1) |
Tổng số khe cắm bộ nhớ | 2 | 2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB (16 GB x 2) | 32 GB (16 GB x 2) |
Ghi chú |
|
|
Lưu trữ |
||
Khay ổ đĩa | 12 | 12 |
Số khay ổ đĩa tối đa với thiết bị mở rộng | 24 (RX1223RP x 1) | 24 (RX1223RP x 1) |
Loại ổ đĩa (Xem tất cả các ổ đĩa được hỗ trợ) |
|
|
Ổ đĩa có thể thay thế nóng* | ||
Ghi chú |
Synology chỉ đảm bảo đầy đủ chức năng, độ tin cậy và hiệu suất cho các ổ đĩa Synology được liệt kê trong danh sách khả năng tương thích. Việc sử dụng các linh kiện không phù hợp có thể hạn chế các chức năng nhất định và dẫn đến mất dự liệu hoặc khiến hệ thống mất ổn định. | Synology chỉ đảm bảo đầy đủ chức năng, độ tin cậy và hiệu suất cho các ổ đĩa Synology được liệt kê trong danh sách khả năng tương thích. Việc sử dụng các linh kiện không phù hợp có thể hạn chế các chức năng nhất định và dẫn đến mất dự liệu hoặc khiến hệ thống mất ổn định. |
Cổng ngoài |
||
Cổng LAN RJ-45 1 GbE | 2 | 2 |
Cổng LAN RJ-45 10 GbE | 1 | 1 |
Cổng USB 3.2 Gen 1* | 2 | 2 |
Cổng mở rộng | 1 | 1 |
Loại cổng mở rộng | Mini-SAS HD | Mini-SAS HD |
Ghi chú |
This device's 1GbE LAN ports have a maximum transmission unit (MTU) size of 1,500 bytes. | This device's 1GbE LAN ports have a maximum transmission unit (MTU) size of 1,500 bytes. |
PCIe |
||
Khe mở rộng PCIe | 1 x Gen3 x8 slot (x4 link) | 1 x Gen3 x8 slot (x4 link) |
Hình thức |
||
Dạng thức (RU) | 2U | 2U |
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | 88 mm x 482 mm x 578 mm | 88 mm x 482 mm x 552 mm |
Trọng lượng | 11.9 kg | 11.5 kg |
Hỗ trợ lắp đặt giá đỡ* | Giá đỡ 4 trụ 19" (Synology Rail Kit – RKS-02) | Giá đỡ 4 trụ 19" (Synology Rail Kit – RKS-02) |
Ghi chú |
Bộ thanh ray được bán riêng | Bộ thanh ray được bán riêng |
Thông tin khác |
||
Quạt hệ thống | 60 mm x 60 mm x 3 pcs | 60 mm x 60 mm x 3 pcs |
Chế độ tốc độ quạt |
|
|
Quạt hệ thống dễ thay thế | ||
Khôi phục nguồn | ||
Mức độ ồn* | 56.2 dB(A) | 52.3 dB(A) |
Hẹn giờ bật/tắt nguồn | ||
Wake on LAN/WAN | ||
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi | 350 watt | 500 watt |
Nguồn dự phòng | - | |
Điện áp đầu vào AC | 100 V to 240 V AC | 100 V to 240 V AC |
Tần số nguồn | 50/60 Hz, Một pha | 50/60 Hz, Một pha |
Mức tiêu thụ điện năng |
114.86 watt (Truy cập) 42.33 watt (Ngủ đông HDD) |
119.95 watt (Truy cập) 46.21 watt (Ngủ đông HDD) |
Đơn vị đo nhiệt độ Anh |
392.18 BTU/hr (Truy cập) 144.53 BTU/hr (Ngủ đông HDD) |
409.56 BTU/hr (Truy cập) 157.78 BTU/hr (Ngủ đông HDD) |
Ghi chú |
|
|
Nhiệt độ |
||
Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 35°C (32°F sang 95°F) | 0°C sang 35°C (32°F sang 95°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 95% RH | 5% đến 95% RH |
Chứng nhận |
||
|
|
|
Bảo hành |
||
Bảo hành phần cứng 3 năm, có thể kéo dài đến 5 năm với EW202 hoặc Gói bảo hành mở rộng Plus | Bảo hành phần cứng 3 năm, có thể kéo dài đến 5 năm với EW202 hoặc Gói bảo hành mở rộng Plus | |
Ghi chú |
|
|
Môi trường |
||
Tuân thủ RoHS | Tuân thủ RoHS | |
Nội dung gói hàng |
||
|
|
|
Phụ kiện tùy chọn |
||
|
|
|
Ghi chú |
|
|
Thông số kỹ thuật phần cứng |
RS2423RP+
|
RS2423+
|
|
---|---|---|---|
CPU | Mẫu CPU | AMD Ryzen V1780B | AMD Ryzen V1780B |
Số lượng CPU | 1 | 1 | |
CPU Core | 4 | 4 | |
Kiến trúc CPU | 64-bit | 64-bit | |
Tần số CPU | 3.35 (căn bản) / 3.6 (tốc độ cao) GHz | 3.35 (căn bản) / 3.6 (tốc độ cao) GHz | |
Công cụ mã hóa phần cứng | |||
Bộ nhớ | Bộ nhớ hệ thống | 8 GB DDR4 ECC UDIMM | 8 GB DDR4 ECC UDIMM |
Mô-đun bộ nhớ lắp sẵn | 8 GB (8 GB x 1) | 8 GB (8 GB x 1) | |
Tổng số khe cắm bộ nhớ | 2 | 2 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB (16 GB x 2) | 32 GB (16 GB x 2) | |
Ghi chú |
|
||
Lưu trữ | Khay ổ đĩa | 12 | 12 |
Số khay ổ đĩa tối đa với thiết bị mở rộng | 24 (RX1223RP x 1) | 24 (RX1223RP x 1) | |
Loại ổ đĩa (Xem tất cả các ổ đĩa được hỗ trợ) |
|
|
|
Ổ đĩa có thể thay thế nóng* | |||
Ghi chú | Synology chỉ đảm bảo đầy đủ chức năng, độ tin cậy và hiệu suất cho các ổ đĩa Synology được liệt kê trong danh sách khả năng tương thích. Việc sử dụng các linh kiện không phù hợp có thể hạn chế các chức năng nhất định và dẫn đến mất dự liệu hoặc khiến hệ thống mất ổn định. | ||
Cổng ngoài | Cổng LAN RJ-45 1 GbE | 2 | 2 |
Cổng LAN RJ-45 10 GbE | 1 | 1 | |
Cổng USB 3.2 Gen 1* | 2 | 2 | |
Cổng mở rộng | 1 | 1 | |
Loại cổng mở rộng | Mini-SAS HD | Mini-SAS HD | |
Ghi chú | This device's 1GbE LAN ports have a maximum transmission unit (MTU) size of 1,500 bytes. | ||
PCIe | Khe mở rộng PCIe | 1 x Gen3 x8 slot (x4 link) | 1 x Gen3 x8 slot (x4 link) |
Hình thức | Dạng thức (RU) | 2U | 2U |
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | 88 mm x 482 mm x 578 mm | 88 mm x 482 mm x 552 mm | |
Trọng lượng | 11.9 kg | 11.5 kg | |
Hỗ trợ lắp đặt giá đỡ* | Giá đỡ 4 trụ 19" (Synology Rail Kit – RKS-02) | Giá đỡ 4 trụ 19" (Synology Rail Kit – RKS-02) | |
Ghi chú | Bộ thanh ray được bán riêng | ||
Thông tin khác | Quạt hệ thống | 60 mm x 60 mm x 3 pcs | 60 mm x 60 mm x 3 pcs |
Chế độ tốc độ quạt |
|
|
|
Quạt hệ thống dễ thay thế | |||
Khôi phục nguồn | |||
Mức độ ồn* | 56.2 dB(A) | 52.3 dB(A) | |
Hẹn giờ bật/tắt nguồn | |||
Wake on LAN/WAN | |||
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi | 350 watt | 500 watt | |
Nguồn dự phòng | - | ||
Điện áp đầu vào AC | 100 V to 240 V AC | 100 V to 240 V AC | |
Tần số nguồn | 50/60 Hz, Một pha | 50/60 Hz, Một pha | |
Mức tiêu thụ điện năng |
114.86 watt (Truy cập) 42.33 watt (Ngủ đông HDD) |
119.95 watt (Truy cập) 46.21 watt (Ngủ đông HDD) |
|
Đơn vị đo nhiệt độ Anh |
392.18 BTU/hr (Truy cập) 144.53 BTU/hr (Ngủ đông HDD) |
409.56 BTU/hr (Truy cập) 157.78 BTU/hr (Ngủ đông HDD) |
|
Ghi chú |
|
||
Nhiệt độ | Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 35°C (32°F sang 95°F) | 0°C sang 35°C (32°F sang 95°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) | |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 95% RH | 5% đến 95% RH | |
Chứng nhận |
|
|
|
Bảo hành | Bảo hành phần cứng 3 năm, có thể kéo dài đến 5 năm với EW202 hoặc Gói bảo hành mở rộng Plus | Bảo hành phần cứng 3 năm, có thể kéo dài đến 5 năm với EW202 hoặc Gói bảo hành mở rộng Plus | |
Ghi chú |
|
||
Môi trường | Tuân thủ RoHS | Tuân thủ RoHS | |
Nội dung gói hàng |
|
|
|
Phụ kiện tùy chọn |
|
|
|
Ghi chú |
|